Xe Vinfast là thương hiệu xe ô tô đầu tiên được sản xuất tại Việt Nam và đã nhanh chóng được biết đến và dành nhiều sự quan tâm. Mẫu xe này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về thiết kế, ngoại thất và nội thất hiện đại. Hãy cùng chúng tôi đi đánh giá chi tiết về dòng xe này ngay sau bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Giới thiệu tổng quan xe Vinfast
Vinfast tuy chỉ mới ra mắt, vẫn còn đang là tân binh trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô nhưng dưới sự chống lưng của tập đoàn vingroup thì dòng xe này đã nhanh chóng được biết đến và dành nhiều tin tưởng của khách hàng.
– Lịch sử ra đời
Vinfast là dòng xe thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và Kinh doanh VinFast tại Việt Nam, đây là nhà sản xuất ô tô được thành lập 2017 thuộc tập đoàn Vingroup. Mẫu xe đầu tiên của hãng được giới thiệu vào 2018 tại Pháp với một chiếc SUV và sedan. Và đến năm 2019 thì mẫu xe đầu tiên mới được tung ra thị trường.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe Vinfast có nhiều dòng xe khác nhau. Mỗi dòng xe phù hợp với từng đối tượng khách hàng. Cụ thể, dòng xe Fadil thuộc phân khúc A, dòng xe Lux thuộc phân khúc E và Lux A2.0 thuộc phân khúc sedan và Lux SA2.0 thuộc phân khúc SUV.
Đối thủ cạnh tranh của Vinfast đều là những cái tên sừng sọ nổi tiếng. Cụ thể
+ Phân khúc hạng A: Hyundai Grand i10, KIA Morning, Toyota Wigo, Suzuki Celerio hay Mitsubishi Mirage, Toyota Wigo cạnh tranh trực tiếp với Vinfast Fadil
+ Phân khúc hạng D: Toyota Camry, Nissan Teana, Mazda 6 hay Kia Optima (K5) cạnh tranh trực tiếp với LUX A2.0.
+ Phân khúc xe đa dụng crossover/SUV: Toyota Fortuner, Honda CR-V, Ford Everest/Explorer, Nissan X-Trail, Hyundai Santa FE, Mazda CX-9,…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2022 Vinfast cho ra mắt thị trường thị trường nhiều phiên bản khác nhau. Chủ yếu là 3 dòng xe: VinFast Fadil, VinFast LUX A2.0 và VinFast LUX SA2.0. Cụ thể:
Dòng xe
Phiên bản
VinFast Fadil
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base)
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus)
VinFast Fadil bản Cao Cấp
VinFast LUX A2.0
VinFast LUX A2.0 sedan bản tiêu chuẩn
VinFast LUX A2.0 sedan bản nâng cao
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa đen)
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu)
VinFast LUX SA2.0
VinFast LUX SA2.0 SUV bản tiêu chuẩn
VinFast LUX SA2.0 bản nâng cao
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa đen)
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu)
Năm 2022 xe có 8 màu sắc ngoại thất cho khách hàng lựa chọn đó là: Trắng, Đỏ, Bạc, Cam, Đen, Nâu, Xanh, Xám. xem thêm: xpander 2022 giá lăn bánh
– Thông số kỹ thuật
Thông tin chi tiết
VinFast Fadil
VinFast LUX A2.0
VinFast LUX SA2.0
Màu sắc lựa chọn
Đỏ, Xanh, Trắng, Bạc
Trắng – Đen – Cam – Nâu – Xanh – Xám – Đỏ – Bạc
Trắng – Đen – Cam – Nâu – Xanh – Xám – Đỏ – Bạc
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3676 x 1632 x 1495
4.973 x 1.900 x 1500
4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm)
2385
2.968
2.933
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
192
Bảng thông số kỹ thuật xe VinFast 2022
2. Ngoại thất
Xe VinFast Fadil
Ngoại thất là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của dòng xe VinFast. Xe có thiết kế sang trọng, hiện đại với nhiều thiết bị ngoại thất hiện đại. Tùy mỗi dòng xe khác nhau sẽ được trang bị những hệ thống ngoại thất khác nhau. Cụ thể:
– Xe VinFast Fadil
Thông số
VinFast Fadil tiêu chuẩn
VinFast Fadil cao cấp
Ngoại thất
Đèn chiếu xa và chiếu gần
Halogen
Đèn chiếu sáng ban ngày
Halogen
LED
Đèn sương mù trước
Có
Đèn hậu
Halogen
LED
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương
Kích thước lốp
185/55R15
La-zăng
Hợp kim nhôm
Hợp kim nhôm, 2 màu
Lốp dự phòng
Có
Bảng thông số ngoại thất xe VinFast Fadil
– VinFast LUX A2.0Thông sốVinFast LUX A2.0 Standard VinFast LUX A2.0 PlusVinFast LUX A2.0 PremiumMàu xeTrắng – Đen – Cam – Nâu – Xanh – Xám – Đỏ – BạcĐèn phía trướcĐèn chiếu xa/gần và đèn ban ngày LED, tự động bật/tắt và chức năng đèn chờ dẫn đườngCụm đèn hậuLEDĐèn chào mừngCóĐèn sương mù trước tính năng chiếu gócCóĐèn phanh trên cao thứ 3CóGương chiếu hậuChỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gươngGạt mưa trước tự độngCóKính cách nhiệt tối màuKhôngCóViền crom bên ngoàiKhôngCóCốp xe đóng/mở điệnKhôngCóỐng xả ở cản sauKhôngCóLốp xe và la zăng hợp kim nhôm18 inch19 inch
Bảng thông số ngoại thất xe VinFast LUX A2.0
– VinFast LUX SA2.0
Thông số
LUX SA2.0 tiêu chuẩn
LUX SA2.0 Plus
LUX SA2.0 cao cấp
Màu ngoại thất
Trắng – Đen – Cam – Nâu – Xanh – Xám – Đỏ – Bạc
Đèn phía trước
Đèn chiếu xa/gần và đèn ban ngày LED, tự động bật/tắt, đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc, đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu và đèn phanh thứ 3 trên cao LED
Đèn chào mừng
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh, gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương
Kính cách nhiệt tối màu
Không
Có
Kính cửa sổ chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt
Không
Có
Cốp xe đóng/mở điện
Không
Có
Viền tráng trí crom bên ngoài
Không
Có
Thanh giá nóc
Không
Có
Lốp xe và la zăng hợp kim nhôm
19 inch
20 inch
Bảng thông số ngoại thất VinFast LUX SA2.0
3. Nội thất
VinFast LUX A2.0
Về nội thất thì dù là mẫu xe thuộc phân khúc nào thì VinFast luôn đầu tư kỹ về nội thất, trang thiết bị đầy đủ, hiện đại để mang về cho khách hàng nhiều sự trải nghiệm thú vị nhất. Cụ thể:
– Xe VinFast Fadil
Thông số
VinFast Fadil tiêu chuẩn
VinFast Fadil cao cấp
Màu nội thất
Đen/Xám
Chất liệu bọc ghế
Da tổng hợp
Điều chỉnh ghế hàng trước
Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái, chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách
Hàng ghế sau
Gập 60/40
Vô lăng
Chỉnh cơ 2 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh
Gương trên tấm chắn nắng
Bên lái
Bên lái và hành khách
Đèn trần trước/sau
Có
Thảm lót sàn
Có
Bảng thông số nội thất xe VinFast Fadil
– VinFast LUX A2.0Thông sốVinFast LUX A2.0 StandardVinFast LUX A2.0 PlusVinFast LUX A2.0 PremiumChìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấmCóMàn hình thông tin lái 7 inch, màuCóVô lăng bọc da chỉnh cơ 4 hướngTích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trìnhHệ thống điều hòaTự động, 2 vùng độc lập, lọc không khí bằng ionRèm che nắng kính sau chỉnh điệnKhôngCóMàn hình cảm ứng 10,4 inch, màuCóTích hợp bản đồ và chức năng chỉ đườngKhôngCóKết nối điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nóiCóHệ thống loa8 loa13 loa, có AmpliferWifi hotspot và sạc không dâyKhôngCóĐèn trang trí nội thấtKhôngCó
Bảng thông số nội thất xe VinFast LUX A2.0
– VinFast LUX SA2.0
Thông số
LUX SA2.0 tiêu chuẩn
LUX SA2.0 Plus
LUX SA2.0 cao cấp
Màu nội thất
Da tổng hợp màu đen – Táp-lô ốp hydrographic vân cacrbon
Da Nappa Đen/Be/Nâu – Táp-lô gỗ/nhôm – Trần Nỉ Đen/Nâu/Be (Tùy chọn)
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Có
Màn hình thông tin lái 7 inch, màu
Có
Vô lăng bọc da chỉnh cơ 4 hướng
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập, lọc không khí bằng ion
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
Có
Hàng ghế trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Chỉnh điện 8 hướng điện, 4 hướng đệm lưng
Hàng ghế thứ 2
Gập cơ 40/20/40 – Chỉnh độ nghiên lưng ghế
Hàng ghế thứ 3
Gập 50/50 bằng tay
Bảng thông số nội thất xe VinFast LUX SA2.0
4. Tiện nghi
Xe VinFast LUX SA2.0
Tất cả các dòng xe của VinFast đều được trang bị đầy đủ tiện nghi, với hệ thống giải trí và điều hòa hiện đại và tiên tiến bậc nhất. Cụ thể:
– Xe VinFast Fadil
+ Màn hình đa thông tin, kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay
+ Hệ thống điều hòa chỉnh cơ ( tiêu chuẩn) và tự động ( cao cấp)
+ Hệ thống giải trí AM/FM, MP3, kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3
+ Hệ thống âm thanh 6 loa mạnh mẽ
– VinFast LUX A2.0
+ Màn hình thông tin lái 7 inch, màu, màn hình cảm ứng 10,4 inch, màu
+ Hệ thống điều hòa tự động, 2 vùng độc lập, lọc không khí bằng ion
+ Kết nối điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nói
+ Hệ thống loa mạnh mẽ, 8 loa đối với VinFast LUX A2.0 Standard và 13 loa, có Amplifer đối với VinFast LUX A2.0 Plus, VinFast LUX A2.0 Premium.
– VinFast LUX SA2.0
+ Màn hình cảm ứng 10,4 inch, màu
+ Kết nối Radio AM/FM/USB/Bluetooth, kết nối điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nói
+ Hệ thống loa 8 loa đối với LUX SA2.0 tiêu chuẩn và 13 loa, có Amplifer đối với LUX SA2.0 Plus, LUX SA2.0 cao cấp
5. Độ an toàn
Xe có hệ thống an toàn vượt trội với nhiều tính năng nổi bật. các thiết bị được lắp đặt đầy đủ đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho người lái.
– Xe VinFast Fadil
Thông số
VinFast Fadil tiêu chuẩn
VinFast Fadil cao cấp
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Có
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Có
Chức năng chống lật
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
Không
Có
Camera lùi
Không
Có
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước
Có
Cảnh báo thắt dây an toàn 2 hàng ghế
Có
Móc cố định ghế trẻ em ISO/FIX
Có
Hệ thống túi khí
2 túi khí
6 túi khí
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Không
Có
Chìa khóa mã hóa
Có
Cảnh báo chống trộm
Không
Có
Bảng thông số an toàn VinFast Fadil
– VinFast LUX A2.0Thông sốVinFast LUX A2.0 StandardVinFast LUX A2.0 PlusVinFast LUX A2.0 PremiumHệ thống phanh trước/sauĐĩa tản nhiệt/Đĩa đặcHệ thống ABS, EBD, BACóHệ thống ESC, TCS, HSA, ROMCóHệ thống hỗ trợ khởi hành xuống dốc HDCKhôngCóĐèn báo phanh khẩn cấp ESSCóCảm biến hỗ trợ đỗ xe trước (2 cảm biến)KhôngCóCảm biến hỗ trợ đỗ xe sau (4 cảm biến)CóCamera lùiCó360 độHệ thống cảnh báo điểm mùKhôngCóhức năng an ninhTự động khóa cửa, báo chống trộm, mã hóa chìa khóaHệ thống túi khí6 túi khí
Bảng thông số an toàn VinFast LUX A2.0
– VinFast LUX SA2.0
Thông số
LUX SA2.0 tiêu chuẩn
LUX SA2.0 Plus
LUX SA2.0 cao cấp
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc
Hệ thống ABS, EBD, BA
Có
Hệ thống ESC, TCS, HSA
Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành xuống dốc HDC
Không
Có
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước (2 cảm biến)
Không
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau (4 cảm biến)
Có
Camera lùi
Có
360 độ
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Không
Có
Chức năng chống lật (Rom)
Chức năng an ninh
Tự động khóa cửa, báo chống trộm, mã hóa chìa khóa
Hệ thống túi khí
6 túi khí
Bảng thông số an toàn VinFast LUX SA2.0
6. Khả năng vận hành
Xét về khả năng vận hành chúng ta xét động cơ xe, mức tiêu hao nhiên liệu cũng như trải nghiệm khi lái thử ra sao. Theo đánh giá chúng VinFast vận hành êm ái nhưng không kém phần mạnh mẽ. Xe di chuyển tốt trên mọi địa hình.
– Động cơ
+ Xe VinFast Fadil
Thông số
VinFast Fadil tiêu chuẩn
VinFast Fadil cao cấp
Động cơ
1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng thàng
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút)
98 @ 6.200
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút)
128 @ 4.400
Hộp số
CVT
Dẫn động
FWD
Hệ thống treo trước/sau
MacPherson/Phụ thuộc, dằm xoắn
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Bảng thông số động cơ xe VinFast Fadil
+ VinFast LUX A2.0Thông sốVinFast LUX A2.0 StandardVinFast LUX A2.0 PlusVinFast LUX A2.0 PremiumĐộng cơ2.0L, DOHC, I-4, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp Tự động tắt động cơ tạm thờiCóCông suất tối đa (mã lực @ vòng/phút)174 @ 4.500 – 6.000228 @ 5.000 – 6.000Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút)300 @ 1.750 – 4.000350 @ 1.750 – 4.000Tự động tắt động cơ tạm thờiCóHộp sốZF – Tự động 8 cấpDẫn độngCầu sau (RWD)Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép, giá đỡ bằng nhômHệ thống treo sauĐộc lập 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang
Bảng thông số động cơ xe VinFast LUX A2.0
+ VinFast LUX SA2.0
Thông số
LUX SA2.0 tiêu chuẩn
LUX SA2.0 Plus
LUX SA2.0 cao cấp
Động cơ
2.0L, DOHC, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút)
228 @ 5.000 – 6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút)
350 @ 1.750 – 4.500
Tự động tắt động cơ tạm thời
Có
Hộp số
ZF – Tự động 8 cấp
Dẫn động
Cầu sau (RWD)
Hai cầu (AWD)
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng, thanh ổn định ngang, giảm chấn khi nén
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện
Bảng thông số động cơ xe VinFast LUX SA2.0
– Mức tiêu hao nhiên liệu
+ Xe VinFast Fadil: Mức tiêu hao nhiên liệu của xe là 5,85 lít/100km điều kiện kết hợp, 7,11 lít/100km trong đô thị và 5,11 lít/100km ngoài đô thị.
+ VinFast LUX A2.0: Mức tiêu hao nhiên liệu của xe là 7,47 l/100km.
+ VinFast LUX SA2.0 có mức tiêu hao nhiên liệu giống như VinFast LUX A2.0 đều là 7,47 l/100km.
7. Bảng giá
2022 được bán với mức giá cụ thể là:
– Xe VinFast Fadil
Phiên bản
Giá xe trước 15/7/2020
Giá xe từ 15/7/2020
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base)
414.900.000
425.000.000
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus)
449.000.000
459.000.000
VinFast Fadil bản Cao Cấp
491.900.000
499.000.000
Bảng giá xe VinFast Fadil 2022
– VinFast LUX A2.0Phiên bảnGiá niêm yết (triệu đồng)VinFast LUX A2.0 Standard990VinFast LUX A2.0 Plus1.078VinFast LUX A2.0 Premium1.228
Bảng giá xe VinFast LUX A2.0 2022
– VinFast LUX SA2.0
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh
Hà Nội
TP HCM
Các tỉnh
Lux SA2.0 Base
1,649
1,778
1,761
1,743
Lux SA2.0 Plus
1,739
1,873
1,856
1,838
Lux SA2.0 Premium
1,929
2,075
2,055
2,037
Bảng giá xe VinFast LUX SA2.0 2022
Trên đây là những thông tin và đánh giá chi tiết nhất về dòng xe VinFast 2022 mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn những ai đang có nhu cầu quan tâm. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết đã mang đến cho các bạn nhiều thông tin hữu ích.
Đánh giá bài viết
Comments