XE TOYOTA COROLLA CROSS PHIÊN BẢN MỚI 2021: GIỚI THIỆU VÀ ĐÁNH GIÁ
Toyota Corolla Cross là một trong những dòng xe SUV được đánh giá cao về chất lượng và độ bền của thương hiệu Toyota. Phiên bản mới 2021 đã được giới thiệu tại Thái Lan vào tháng 07/2020 và ra mắt chính thức tại Việt Nam vào tháng 08/2020 với ba phiên bản khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về xe Toyota Corolla Cross phiên bản mới 2021
.
I. Giới thiệu tổng quan
Toyota Corolla Cross là một dòng xe SUV thuộc thương hiệu Toyota Nhật Bản, được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 03/2020 tại Thái Lan. Xe được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng với kiểu dáng thể thao và tiện nghi.
II. Lịch sử hình thành
Toyota Corolla Cross ra đời nhằm mở rộng thị trường SUV của Toyota và cạnh tranh với những dòng xe cùng phân khúc như Hyundai Kona, Honda HRV, Kia Seltos và Mazda CX5. Xe được sản xuất tại Thái Lan và được nhập khẩu về Việt Nam thông qua đại lý Toyota.
III. Phân khúc khách hàng và đối thủ cạnh tranh
Toyota Corolla Cross thuộc phân khúc Crossover/SUV hạng C, với giá bán từ 699 triệu đồng đến 925 triệu đồng. Đây là một phân khúc đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam với nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh như Hyundai Kona, Honda HRV, Kia Seltos và Mazda CX5.
IV. Những cải tiến của phiên bản mới
Toyota Corolla Cross phiên bản mới 2021 có nhiều cải tiến so với những phiên bản trước đó. Đầu tiên là thiết kế, xe được thiết kế với kiểu dáng thể thao, đẹp mắt và năng động hơn. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp, camera lùi, cảm biến va chạm, cửa sổ trời, hệ thống phanh ABS và EBD.
V. Đánh giá chung
Với thiết kế đẹp mắt, tiện nghi và độ bền cao, Toyota
– Các phiên bản và màu sắc
Toyota Corolla Cross năm 2021 có 3 phiên bản đó là:
+ Toyota Corolla Cross 1.8HV
+ Toyota Corolla Cross 1.8V
+ Toyota Corolla Cross 1.8G
Với 7 màu sắc ngoại thất đó là: Đỏ, Bạc, Đen, Xám, Nâu, Xanh, Trắng ngọc trai
– Thông số kỹ thuậtThông sốToyota Corolla Cross 1.8GToyota Corolla Cross 1.8VToyota Corolla Cross 1.8HVKích thướcD x R x C (mm)4.460 x 1.825 x 1.620Chiều dài cơ sở (mm)2.640Chiều rộng cơ sở (mm)1.560/1.570Khoảng sáng gầm xe (mm)161Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.2Trọng lượng (kg)Không tảiCập nhật sau1.3601.410Toàn tải1.8151.850Dung tích bình nhiên liệu (L)47Dung tích khoang hành lý (L)440
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross
2. Ngoại thất
Ngoại thất của xe Toyota Corolla Cross
Nhìn từ bên ngoài ngoại thất của xe gây ấn tượng mạnh với khách hàng bởi vẻ đẹp mạnh mẽ, lịch lãm và thời thượng của mình. Xe được thiết kế dựa trên nền tảng TNGA-C, tương tự Corolla và C-HR. Xe có kích thước tông thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620mm, chiều dài cơ sở là 2.640mm.
Trang thiết bị ngoại thất đầy đủ như: Tay nắm cửa cùng màu thân xe, mâm xe 5 chấu kép. Đặc biệt hệ thống đèn xe cực kỳ hiện đại và đẹp mắt, đầy đủ các loại đèn như: đèn hậu, đèn pha, đèn sương mù, đèn ban ngày,…Cụ thể bảng thông số ngoại thất như sau:
Thông số
Toyota Corolla Cross 1.8G
Toyota Corolla Cross 1.8V
Toyota Corolla Cross 1.8HV
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
Halogen
LED
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Điều khiển đèn tự động
Có
Nhắc nhở đèn sáng
Cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ
Đèn chờ dẫn đường
Có
Đèn sương mù (trước)
LED
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Có
Gập điện
Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Có
Tự điều chỉnh khi lùi
–
Có
Gạt mưa
Trước
Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian
Tự động
Sau
Gián đoạn/Liên tục
Sấy kính sau
Có
Ăng ten
Đuôi cá
Thanh đỡ nóc xe
–
Có
Bảng thông số ngoại thất của xe Toyota Corolla Cross
3. Nội thất
Nội thất xe hiện đại và sang trọng
Đi sâu vào bên trong Toyota Corolla Cross cảm nhận đầu tiên mang lại cho khách hàng là khoang lái rộng rãi và thoải mái. Bên trong nội thất được trang bị đầy đủ các thiết bị tiện dụng và hiện đại nhất, cụ thể:
+ Vô lăng được bọc da, 3 chấu và có trang bị nút bấm điều khiển tích hợp âm thanh cho người lái rảnh tay
+ Ghế ngồi được bọc da với hàng ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng và hàng ghế sau gập 6:4, có thể ngả lưng.
+ Ở giữa là màn hình trung tâm với cụm đồng hồ hiển thị tất cả các thông tin cần thiết cho người lái như: thông báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, đèn báo chế đó Eco, Chức năng báo vị trí cần số.
+ Màn hình hiển thị đa thông tin
+ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập và có cửa gió sau thông thoáng
+ Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch và 9 inch tùy phiên bản. Được kết nối USB/Bluetooth/Wifi, điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nói.
+ Âm thanh mạnh mẽ với dàn 6 loa
+ Ngoài ra xe còn tích hợp một số tiện ích như: Có chìa khóa thông minh & nút bấm khởi động, hệ thống điều khiển hành trình, chức năng khóa cửa từ xa,…
4. Hệ thống an toàn
Toyota Corolla Cross được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn đạt chuẩn. Có thể nói Cross là một trong những chiếc xe được Toyota đầu tư kỹ lưỡng nhất về an toàn giúp khách hàng yên tâm trên mọi nẻo đường. Cụ thể:
+ Cảnh báo áp suất lốp
+ Chống bó cứng phanh
+ Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
+ Phân phối lực phanh điện tử
+ Cân bằng điện tử
+ Kiểm soát lực kéo
+ Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
+ Đèn báo phanh khẩn cấp
+ Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
+ 7 túi khí
+ Dây đai an toàn loại 3 điểm có bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
5. Khả năng vận hành
Xe sử dụng động cơ xăng loại 2ZR-FE và 2ZR-FXE cho công suất cực đại lần lượt là 138 @ 6.400 (mã lực @ vòng/phút) và 97 @ 5.200 (mã lực @ vòng/phút). Momen xoắn cực đại 172 @ 4.000 (Nm @ vòng/phút) và 142 @ 3.600 (Nm @ vòng/phút).
Cụ thể như sau:
Thông số
Toyota Corolla Cross 1.8G
Toyota Corolla Cross 1.8V
Toyota Corolla Cross 1.8HV
Động cơ xăng
Loại động cơ
2ZR-FE
2ZR-FXE
Loại nhiên liệu
Xăng
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
1.798
Tỷ số nén
10
13
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút)
138 @ 6.400
97 @ 5.200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
172 @ 4.000
142 @ 3.600
Xe tiêu thụ nhiên liệu khá thấp, tiết kiệm xăng nếu di chuyển đường dài. Cụ thể:
Thông số
Toyota Corolla Cross 1.8G
Toyota Corolla Cross 1.8V
Toyota Corolla Cross 1.8HV
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị
Cập nhật sau
10.3
4.5
Ngoài đô thị
6.1
3.7
Kết hợp
7.6
4.2
Bảng mức tiêu hao nhiên liệu xe Toyota Corolla Cross
6. Giá xe
Năm 2020 xe được bán ra thị trường 3 phiên bản với 3 mức giá lần lượt là:Phiên bảnMàu sắcGiá xe (triệu đồng)Toyota Corolla Cross 1.8HVTrắng ngọc trai918Các màu khác910Toyota Corolla Cross 1.8VTrắng ngọc trai828Các màu khác820Toyota Corolla Cross 1.8GTrắng ngọc trai728Các màu khác720
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross
Nếu bạn đang muốn tìm kiếm một chiếc xe SUV chất lượng, bền bỉ với khả năng vận hành vượt trội thì Toyota Corolla Cross chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo nhất. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết này đã mang đến cho các bạn đọc giả thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Comments