Mazda 6 hiện là một trong những sự lựa chọn hoàn hảo nhất dành cho các bạn trong phân khúc xe hạng D. Xe có thiết kế đẹp, sở hữu nội thất ô tô hiện đại, sang trọng phù hợp với thị yếu giới trẻ. Để có cái nhìn chính xác nhất về mẫu xe này chúng tôi xin chia sẻ đến các bạn đọc giả bài viết đánh giá chi tiết ngay sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Mazda 6 sự lựa chọn số 1
Mazda 6 không còn là cái tên xa lạ gì nữa với những người yêu xe. Sở hữu nhiều điểm nổi bật từ thiết kế đến trang thiết bị đây xứng đáng là dòng xe được ưa thích nhất.
– Lịch sử ra đời
Mazda 6 được ra mắt thị trường lần đầu tiên vào năm 2022 thay thế cho Mazda 626. Mazda là một thương hiệu chuyên sản xuất ô tô nổi tiếng tại Nhật Bản. Chỉ với một thời gian được tung ra mẫu xe này đã cho thấy sự khác biệt và thú vị khi kết hợp giữa động cơ 4 xy lanh tăng áp, hộp số tay, và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Mazda 6 là dòng xe 4,5 chỗ ngồi thuộc phân khúc xe sedan cỡ D, đây là phân khúc khá sôi động với mức giá xe vừa phải và không có quá nhiều chênh lệch. Thuộc phân khúc này là những cái tên nổi tiếng cạnh tranh trực tiếp với Mazda 6 là: Toyota Camry, Honda Accord, Kia Optima, Nissan Teana,…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2022 Mazda 6 được bán tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản bao gồm: New Mazda 6 2.0L Luxury, New Mazda 6 2.0L Premium, New Mazda 6 2.5L Signature Premium.
Các phiên bản đó có nhiều màu sắc cho khách hàng lựa chọn, hiện hãng đang tưng ra thị trường 8 màu đó là: – Màu đỏ 41V, màu xanh 42B Blue Reflex Mica, màu ghi 42A Grey Mica, màu đen 41W Jet Black Mica, màu xanh 35J Storm Blue Mica, màu Bạc 38P Aluminium Metallic, màu Trắng ngọc trai 25D, mazda 6 màu Trắng A4D
– Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Mazda 6 2.0L
Mazda 6 2.0L Premium
Mazda 6 2.5L Premium
Số chỗ ngồi
05c
Kích thước DxRxC
4865x 1840x 1450 (mm)
Chiều dài cơ sở
2830mm
Khoảng sáng gầm
165mm
Bán kính vòng quay
5,6m
Tự trọng
1470kg
1470kg
1490kg
Động cơ
1998cc
1998cc
2488cc
Công suất cực đại
153Hp / 6000rpm
88Hp / 6000rpm
185Hp/ 5700rpm
Mô-men xoắn cực đại
200Nm / 4000 rpm
110Nm / 4400 rpm
250Hp/ 3250rpm
Hộp số
Tự động 6 cấp
Mức tiêu hao nhiên liệu
8L/100km
8,5L/100km
8,5L/100km
Lốp xe
225/ 55R17
225/ 45R19
225/ 45R19
Bình xăng
62L
Bảng thông số kỹ thuật của Mazda 6 2020
2. Ngoại thất
Về ngoại thất xe có thiết kế theo phong cách thể thao, cá tính và hiện đại phù hợp với giới trẻ. So với những mẫu xe cũ thì Mazda 6 có thiết kế dài và đẹp mắt hơn.
– Phần đầu xe
Phần đầu xe có lưới tản nhiệt bản to đường crom sáng bóng. Hệ thống đèn trướng mỏng và sắc nét gồm đầy đủ đèn cơ bản như: Đèn pha dạng LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng, đèn Led sương mù, cảm biến gạt mưa tự động,…
– Phần thân xe
Phần thân xe cứng rắn, tạo đường nét mạnh mẽ và phong cách cho xe. Được thiết kế đa chấu kèm theo đường gờ viền mỏng ở gầm xe. Với gương chiếu hậu có khả năng chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ
– Phần đuôi xe
Phía sau đuôi xe không có thay đổi về kiểu dáng so với những dòng xe trước đây. Hai ống xả tròn cùng với cản sau được thiết kế hầm hố, giúp gia tăng nét thể thao cho tổng thể xe. Đèn Led hậu sáng, rõ ràng chiếu sáng ban đêm hiệu quả.
Thông số
Mazda 6 Deluxe
Mazda 6 Luxury
Mazda 6 Premium
Đèn pha
LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng
LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng, thích ứng ALH
Đèn sương mù
LED
Cảm biến gạt mưa tự động
Có
Gương chiếu hậu
Chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ
Đèn hậu
LED
Trụ B sơn đen bóng
Không
Không
Có
Thông số kỹ thuật ngoại thất xe Mazda 6 2022
3. Nội thất
Mazda 6 có nội thất vô cùng nội bật, sang trọng và hiện đại
Cũng như các dòng xe mazda khác Mazda 6 có nội thất vô cùng nội bật, sang trọng và hiện đại.
+ Ghế ngồi được bọc da cao cấp với ghế lái tích hợp tính năng chỉnh điện, có chức năng ghi nhớ vị trí và ghế hành khách chỉnh điện.
+ Có cửa sổ trời đóng/mở chỉnh điện
+ Vô lăng được bọc da, tích hợp các nút chức năng
+ Cửa sổ được chỉnh điện, một chạm. Có trang bị phanh tay điện tử
+ Có rèm che nắng kính lưng, tấm che nắng tích hợp gương và đèn trang điểm
4. Tiện nghi
Tiện nghi của xe bao gồm hệ thống điều hòa và hệ thống âm thanh sôi động, mang đến cho chủ xe những phút giây thư giãn tuyệt vời. Cụ thể:
+ Hệ thống điều hòa tự động, hai vùng độc lập
+ Hệ thống loa 11 loa Bose với màn hình hiển thị thông tin ADD cảm ứng 7 inc
+ Có kết nối AUX/USB/Bluetooth và đầu DVD/MP3/Radio tích hợp chức năng điều khiển bằng giọng nói
+ Kết nối Bluetooth đàm thoại rảnh tay
5. Độ an toàn
Mazda 6 sở hữu loạt công nghệ an toàn khá hấp dẫn, bao gồm nhiều hệ thống an toàn đảm bảo, cụ thể:
+ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
+ Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
+ Hệ thống cân bằng điện tử DSC
+ Hệ thống chống trượt TCS
+ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
+ Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
+ Ga tự động
+ Chống sao chép chìa khóa
+ Hệ thống cảnh báo chống trộm
+ Camera lùi
+ Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
+ Túi khí là 6 túi
+ Cảm biến trước sau hỗ trợ đỗ xe an toàn
+ Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navi
6. Khả năng vận hành
Động cơ xe mạnh mẽ, bền bỉ
Xe vân hành bền bỉ, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
– Động cơ
Thông số
Mazda 6 Deluxe
Mazda 6 Luxury
Mazda 6 Premium
Dung tích xy-lanh (cc)
1998
1998
2488
Công suất tối đa (Hp/rpm)
153/6000
153/6000
185/5700
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm)
200/4000
200/4000
250/3250
Hộp số
tự động 6 cấp
Chế độ lái thể thao
Có
Khởi động động cơ thông minh
Có
Hệ thống kiểm soát gia tốc
Có
Bảng thông số động cơ của xe Mazda 6 2022
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Mazda 6 sử dụng công nghệ xăng 4 xylanh nên vì thế mà mức tiêu hao nhiên liệu của dòng xe này rất thấp.
Cụ thể mức tiêu hao nhiên liệu Mazda 6 2020 sẽ tiêu tốn hết khoảng 8.4L xăng cho 100km đường nội thành hoặc 5.8L xăng cho 100km đường ngoại thành.
– Lái thử
Mazda 6 mang lại cảm giác thoải mái, yên tâm và chắc chắn cho người ngồi trên xe. Tất cả các hệ thống được tích hợp trên xe đều có chất lượng tốt, dễ thao tác và sử dụng.
7. Giá xe
Năm 2022 Mazda 6 được bán tại thị trường Việt Nam với các mức giá:
STT
Dòng xe
Giá bán
Giá Đàm phán
1
Mazda 6 2.0 Deluxe
819,000,000
819,000,000
2
Mazda 6 2.0L Premium
899,000,000
899,000,000
3
Mazda 6 2.5L Premium
1,019,000,000
1,019,000,000
Bảng giá xe Mazda 6 năm 2022
Trên đây là những đánh giá tổng quát và khách quan về dòng xe Mazda 6 đến từ Nhật Bản. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết này đã cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích. mitsubishi-tayninh.com.vn Mitsubishi Tây Ninh là nhà phân phối ủy quyền 3S duy nhất của Mitsubishi Motors Việt Nam và cũng là NPP lớn nhất tại khu vực phía nam. Mitsubishi Tây Ninh cung cấp các dòng xe Xpander, Outlander, Mirage, Attrage, Pajero Sport, Triton, Pajero. #mitsubishitn96 address: 74Q4+XM Hoà Thành, Tây Ninh. phone: +0932208208. Email:info@mitsubishi-tayninh.com.vn. #MitsubishiTayNinh, #mitsubishitn, #Xpander, #Outlander, #Mirage, #Attrage, #PajeroSport, #Triton, #Pajero. https://vi.wikipedia.org/wiki/Mitsubishi, https://g.page/r/CbSduHRtgwqDEBM
5/5 - (1 bình chọn)
Comments