top of page
Ảnh của tác giảTây Ninh mitsubishi

#1 Đánh giá xe Honda Jazz: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2022

Đã cập nhật: 21 thg 3, 2023




Honda Jazz là một dòng xe được sản xuất bởi hãng xe nổi tiếng Honda Nhật Bản. Dòng xe này đã ra mắt từ năm 2001 và hiện tại đã trải qua ba thế hệ với nhiều cải tiến và thay đổi để đáp ứng sự kỳ vọng của khách hàng.


Phiên bản mới nhất của Honda Jazz, ra mắt vào năm 2022, đã được cải tiến và nâng cấp đáng kể để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong cùng phân khúc. Xe thuộc phân khúc hatchback hạng B 5 chỗ và cạnh tranh với nhiều đối thủ khác như Toyota Yaris, Ford Fiesta, Mazda 2, Kia Rio và Hyundai Accent.


Honda Jazz đã đạt được nhiều giải thưởng uy tín như "Chiếc xe Nhật của năm" (2002, 2008), "Xe nhỏ tốt nhất" của nhiều tạp chí xe hơi uy tín như Caranddriver (2007-2013) và được người dùng đánh giá là xe có giá trị tổng thể tốt nhất tại Mỹ (2011, 2012).

Với những cải tiến và thay đổi trong phiên bản mới, Honda Jazz 2022 đang được khách hàng đón nhận và trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc hatchback hạng B 5 chỗ.


– Các phiên bản và màu sắc

Honda Jazz 2022 được bán tại Việt Nam 3 phiên bản đó là

+ Honda Jazz RS

+ Honda Jazz VX

+ Honda Jazz V

Xe có 6 tùy chọn màu ngoại thất cho khách hàng lựa chọn đó là: Trắng, Ghi Bạc, Xám, Cam, Đỏ, Đen

– Thông số kỹ thuậtThông sốHonda Jazz RSHonda Jazz VXHonda Jazz VKÍCH THƯỚCDài x rộng x cao (mm)3.989 x 1.694 x 1.524Chiều dài cơ sở (mm)2.530Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1.492/1.4811.476/1.465Khoảng sáng gầm xe (mm)137Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5,4Thể tích khoang hành lý khi không gập ghế (L)359Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau (L)881Trọng lượng không tải (kg)1.0621.0761.090Trọng lượng toàn tải (kg)1.490Số chỗ ngồi5KHUNG GẦMCỡ lốp175/65R15185/55R16La zăngHợp kim 15 inchHợp kim 16 inchHệ thống treoTrướcMacPhersonSauGiằng xoắnHệ thống phanhTrướcĐĩaSauTang trống

Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Jazz 2022 

2. Ngoại thất

Honda Jazz

Ngoại thất xe nhỏ gọn, mạnh mẽ và hiện đại

Ngoại thất của xe được đánh giá khá bóng bẩy, sang trọng và nhỏ gọn phù hợp đi trong đô thị và thành phố. Xe vẫn giữa bộ dạng quen thuộc của gia đình Honda Jazz, hàng cửa sổ cao và nếp gấp thân sắc nét.

– Phần đầu xe

Đầu xe có thay đổi phần cản trước, lưới tản nhiệt được thiết kế 2 thanh mạ crom vuốt ngang. Lưới tản nhiệt được thiết kế liền mạch với hệ thống cụm đèn của xe bao gồm đèn pha, đèn chiều gần và đèn chạy ban ngày tạo điểm nhấn cho dòng xe này. Đèn sương mù của Jazz được mở rộng ra 2 bên, dạng bóng chiếu halogen

– Phần thân xe

Nhìn ngang Honda Jazz trông khá nhỏ gọn và cân đối, với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3989 x 1694 x 1524mm, chiều dài cơ sở 2530 mm. Bộ la zăng vẫn giữ nguyên như trước với 16 inch quen thuộc thiết kế 5 chấu đôi và đơn xen kẽ với nhau. Chạy dọc thân xe là đường dập nổi sáng bóng mang lại cảm giác năng động, thể thao cho xe. Xe được trang bị gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ cùng màu sơn.

– Phần đuôi xe

Đuôi xe không có quá nhiều thay đổi vẫn là những thiết kế cũ bao gồm cụm đèn Led góc cạnh cùng thanh mạ crom nẹp bản số độc đáo. Xe có sự thay đổi nhẹ là được trang bị cánh lướt gió kết hợp với đèn báo phanh trên cao tiện lợi.

Sau đây là bảng số liệu chi tiết về ngoại thất của xe:Thông sốHonda Jazz RSHonda Jazz VXHonda Jazz VĐèn chiếu xaHalogenLEDĐèn chiếu gầnHalogenLEDĐèn chạy ban ngàyLEDĐèn sương mùKhôngHalogenĐèn hậuLEDĐèn phanh trên caoLEDGương chiếu hậu gập điệnKhôngTích hợp đèn báo rẽ LEDTích hợp đèn báo rẽ LED, sơn đen thể thaoMặt ca lăng mạ cromCóCó, gắn logo RSCản trước/sau loại thể thaoKhôngCóỐp thân xe thể thaoKhôngCóCửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹtGhế láiCánh lướt gió đuôi xeKhôngCóThanh gạt nước phía sauCó

Bảng thông số ngoại thất của xe Honda Jazz 2022 

3. Nội thất

Honda Jazz

Nội thất xe Honda Jazz đầy đủ với những thiết bị cơ bản

Nội thất xe Honda Jazz phiên bản mới được đầu tư hơn về trang thiết bị nội thất, với mong muốn mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm tuyệt vời hơn. Không gian bên trong xe rộng rãi, thoáng đãng hơn với trục cơ sở tăng thêm 30 mm. Các trang thiết bị nội thất cụ thể như sau:

+ Xe được thiết kế tùy chọn nội thất Magic Seat với 4 chế độ gập ghế giúp khách hàng tùy chọn không gian bên trong theo đúng nhu cầu.

+ Ghế ngồi được bọc nỉ cao cấp, có khả năng gập gọn lại theo ý muốn

+ Màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch 

+ Vô lăng được làm từ chất liệu Urethan và da tùy phiên bản. Có điều chỉnh 4 hướng và được tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh trên vô lăng rất tiện dụng.

+ Bảng đồng hồ trung tâm Analog có chức năng thông báo mọi hoạt động của xe

+ Xe có hộc đựng cốc hàng ghế trước, hộc đồ khu vực khoang lái và ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau

4. Tiện nghi

Tiện nghi của xe khá cơ bản, không có quá nhiều vượt trội, tuy nhiên đối với một dòng xe hạng B thì Honda Jazz cũng được đánh giá khá cao. Cụ thể:

+ Hệ thống điều hòa tự động với khả năng điều chỉnh bằng cảm ứng rất hiện đại.

+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ với dàn 8 loa có kết nối được với USB, AUX, bluetooth, HDMI, sử dụng màn hình cảm ứng 7 inch

+ Xe được trang bị sạc pin cho thiết bị di động

5. Độ an toàn

Là dòng xe thuộc thương hiệu Nhật Bản nên các bạn hoàn toàn có thể yên tâm về trang thiết bị an toàn của xe là rất đảm bảo. Honda nổi tiếng là hãng sản xuất ô tô với những hệ thống an toàn hiện đại, đạt chuẩn nhất hiện nay, luôn đặt yếu tố con người lên hàng đầu. Trong 3 phiên bản xe thì Honda Jazz V được đầu tư và trang bị an toàn tốt hơn 2 phiên bản còn lại. Cụ thể là:Thông sốHonda Jazz RSHonda Jazz VXHonda Jazz VHệ thống cân bằng điện tửKhôngCóHệ thống kiểm soát lực kéoKhôngCóChống bó cứng phanhCóPhân phối lực phanh điện tửCóHỗ trợ lực phanh khẩn cấpCóHỗ trợ khởi hành ngang dốcKhôngCóCamera lùiKhông3 góc quayChức năng khóa cửa tự độngCóNhắc nhở cài dây an toànHàng ghế trướcChìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo độngCóKhung xe hấp thụ lực và tương thích va chạmCóMóc ghế an toàn cho trẻ emCóTúi khíNgười lái và người ngồi bênCóTúi khí bên cho hàng ghế trướcKhôngCóTúi khí rèm cho tất cả các hàng ghếKhôngCó

Bảng thông số an toàn xe Honda Jazz 2022

6. Khả năng vận hành

Honda Jazz

Xe vận hành tốt và khá bền bỉ

Xe có kích thước nhỏ gọn nhưng sở hữu động cơ khá mạnh mẽ, di chuyển tốt trong đô thị kể cả những đoạn đường nhỏ hẹp. 

– Động cơ

Honda Jazz sử dụng động cơ SOHC I-VTEC 4 xi lanh thẳng hàng với những thông số cụ thể như sau:Thông sốHonda Jazz RSHonda Jazz VXHonda Jazz VKiểu động cơSOHC I-VTEC 4 xi lanh thẳng hàngDung tích xi lanh (cc)1.497Dung tích thùng nhiên liệu40Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tửHộp sốVô cấp Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút)88 @ 6.600Mô men xoắn (Nm @ vòng/phút)145 @ 4.600

Bảng thông số động cơ xe Honda Jazz 2022

– Mức tiêu hao nhiên liệu

Honda Jazz có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, được đánh giá là chiếc xe đô thị tiết kiệm xăng hấp dẫn nhất hiện nay. Khi đi trong đô thị xe tiêu thụ 7,2 (L/100km), đi đường ngoại thành hết 4,7 (L/100km) và đường kết hợp là 5,6 (L/100km).

7. Giá xe

Honda Jazz 2022 được bán với mức giá là:Phiên bảnGiá xe niêm yết (triệu đồng)Honda Jazz RS624Honda Jazz VX594Honda Jazz V544

Bảng giá xe Honda Jazz 2022

Với số tiền hơn 500 triệu đồng nếu các bạn muốn tìm kiếm cho mình một chiếc xe đô thị để phục vụ nhu cầu di chuyển của cả gia đình thì Honda Jazz chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo. Tuy không phải là dòng xe nổi bật nhất phân khúc như Jazz sở hữu nhiều ưu điểm như tiết kiệm xăng, nhỏ gọn, động cơ tốt,…sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm thú vị nhất. Ngoài ra nếu các bạn muốn tìm kiếm thêm các sản phẩm nội thất ô tô như màn hình DVD thì có thể liên hệ với Zestech để được tư vấn miễn phí nhé.

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page