Honda Civic là một trong những dòng xe được ưa chuộng nhất trên thị trường Việt Nam trong phân khúc xe hạng C. Với nhiều ưu điểm vượt trội trong thiết kế, kiểu dáng, nội thất và động cơ mạnh mẽ, Civic đang chứng minh lợi thế của mình so với các đối thủ cạnh tranh khác. Để đánh giá chính xác nhất về dòng xe này, hãy cùng chúng tôi điểm qua một số nội dung sau đây nhé.
Giới thiệu tổng quan
Honda Civic 2022 có nhiều cải tiến và nâng cấp so với các phiên bản trước đó, nên được đánh giá khá cao và ngày càng được yêu thích hơn. Giá thành rẻ cũng là một trong những ưu điểm nổi bật của dòng xe này.
Lịch sử hình thành
Honda Civic được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1972 là một trong những dòng xe mang lại nhiều thành công cho hãng xe Nhật Bản. Với hơn 48 năm, Honda Civic luôn hoàn thành đúng trách nhiệm của mình, mang lại giá trị tuyệt vời cho khách hàng.
Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc sedan hạng C với giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều gia đình Việt. Ngoài ra, thiết kế xe đẹp mắt, thẩm mỹ, sang trọng, nên cả nam và nữ đều phù hợp. Thuộc cùng phân khúc xe Honda Civic là các dòng xe nổi bật khác như: Toyota Corolla, Kia Cerato và Mazda 3.
– Các phiên bản và màu sắc
Honda Civic 2022 có 6 phiên bản với nhiều màu sắc khác nhau mang đến cho khách hàng đa dạng sự lựa chọn hơn. Cụ thể xe gồm các phiên bản và màu sắc sau:
+ Honda Civic 1.5 RS (Trắng Ngọc/đỏ cá tính)
+ Honda Civic 1.5 RS (ghi bạc thời trang/xanh đậm cá tính)
+ Honda Civic 1.8 G (Trắng Ngọc)
+ Honda Civic 1.8 G (Ghi Bạc/ Xanh Đậm/Đen Ánh)
+ Honda Civic 1.8 E (Trắng Ngọc)
+ Honda Civic 1.8 E (Ghi bạc/ Đen ánh)
– Thông số kỹ thuật
Thông số
Civic 1.8 E
Civic 1.8 G
Civic 1.5 RS
Dài x rộng x cao (mm)
4.648 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm)
1.547/1.563
1.537/1.553
Cỡ lốp
215/55R16
235/40ZR18
La zăng
Hợp kim/ 16 inch
Hợp kim/ 17 inch
Số chỗ ngồi
5
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
Trọng lượng không tải (kg)
1.226
1.238
1.310
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.601
1.613
1.685
Bảng thông số kỹ thuật của xe Honda Civic 2022
2. Ngoại thất
Ngoại thất của Honda Civic trẻ trung, sang trọng vô cùng hiện đại
Ngoại thất của Honda Civic được nhận xét mang nét đẹp trẻ trung, sang trọng vô cùng hiện đại đây cũng chính là xu hướng thiết kế của các hãng xe trên thị trường hiện nay. Cụ thể:
– Phần đầu xe
Phần đầu của xe được đầu tư kỹ lưỡng với lớp sơn đen đẹp, huyền bí. Khác với những phiên bản cũ 2022 xe có thiết kế phần đầu xe hạ thấp hơn, trần xe dốc xuống. Ngoài ra hệ thống đèn phía trước cũng là một trong những ưu điểm của dòng xe này, xe có đèn pha chất lượng, Led kết hợp với đèn định vị ban ngày giúp chiếc xe dễ dàng di chuyển trong mọi điều kiện thời tiết khác nhau
– Phần thân xe
Phần thân xe có các đường gân chạy dọc mạnh mẽ toát lên sự cá tính và hiện đại. Nếu nhìn phần thân xe chúng ta sẽ thấy xe hơi dốc lên phần phía sau mang lại cảm giác xe dài và lớn hơn. Thân xe được trang bị như gương chiếu hậu với khả năng gập điện tích hợp với đèn báo rẽ tiện lợi, ăng- ten dạng vây cá mập, tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe được thiết kế khác biệt so với các hãng xe cùng phân khúc với các đường nét cứng rắn, mạnh mẽ và ôm sát tôn lên vóc dáng của chiếc xe. Hệ thống đèn chiếu hậu sáng và đẹp mắt với dạng bum-me-răng khác biệt
Sau đây là thông số kỹ thuật ngoại thất của các phiên bản xe Honda Civic 2022
Thông số
Civic 1.8 E
Civic 1.8 G
Civic 1.5 RS
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
LED
Đèn chiếu gần
Halogen
LED
Đèn chạy ban ngày
LED
Tự động bật
–
Có
Tự động tắt theo thời gian
Có
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
–
Có
Đèn sương mù
Halogen
LED
Đèn vị trí hông xe
–
Có
Đèn hậu
LED
Đèn phanh treo cao
Có
Tích hợp trên cao
Tự động gạt mưa
–
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Gập tích hợp đèn báo rẽ LED
Mặt ca-lăng
Mạ chorme
Sơn đen thể thao/ Gắn logo RS
Tay nắm cửa mạ chrome
–
Có
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Ghế hàng trước
Cánh lướt gió đuôi xe
–
Có
Bảng thông số ngoại thất xe Honda Civic 2022
3. Nội thất
Nội thất xe hiện đại và tiện nghi
Nội thất xe được đánh giá là hiện đại với đầy đủ tiện nghi bậc nhất. Xe có trang thiết bị tiên tiến mang lại cho người dùng sự thuận tiện và dễ chịu nhất. Cụ thể như sau:
+ Khoang nội thất xe rộng rãi, thoải mái với diện tích có chiều dài là 2700mm,.
+ Vô lăng 3 chấu bọc da với lẫy chuyển số, được viền bạc xung quanh rất thu hút
+ Ghế lái được da và nỉ tùy theo phiên bả, có thể điều chỉnh 8 hướng, ghế hành khách phía trước thì điều chỉnh 4 hướng linh hoạt.
+ Có bệ trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ
+ Hộc đồ khu vực khoang lái
+ Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc và gương trang điểm cho hàng ghế trước mang lại nhiều tiện ích cho người dùng
+ Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Sau đây là bảng thông số kỹ thuật nội thất của xe
Thông số
Civic 1.8 E
Civic 1.8 G
Civic 1.5 RS
Bảng đồng hồ trung tâm
Analog
Digital
Chất liệu ghế
Nỉ (Màu đen)
Da (Màu đen)
Ghế lái điều chỉnh điện
–
8 hướng
Hàng ghế 2
Không gập
Gập 60:40 có thể không hoàn toàn với khoang chứa đồ
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
–
Có
Bệ trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ
Có
Hộc đồ khu vực khoang lái
Có
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc
Có
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Có
Vô lăng
Chất liệu
Urethane
Da
Điều chỉnh 4 hướng
Có
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
Có
Chế dộ đàm thoại rảnh tay
–
Có
Quay số nhanh bằng giọng nói
–
Có
Đèn cốp
Có
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Có
Bảng thông số kỹ thuật nội thất của xe Honda Civic 2022
4. Tiện nghi
Xe có nhiều tiện ích vượt trội cùng hệ thống điều hòa, giải trí và âm thanh chất lượng mang đến những phút giây thú vị và thoải mái cho khách hàng.
+ Honda Civic có khả năng làm mát của xe được cải thiện đáng kể khi bổ sung loại tự động 2 vùng và vẫn có tùy chọn điều hòa tự động như là phiên bản cũ. Có cửa điều hòa cho hàng ghế sau
+ Hệ thống giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng 5-7 inch, điều khiển bằng giọng nói, kết nối Apple Carplay, hệ thống định vị, điện thoại thông minh, USB, Bluetooth, HDMI.
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ, chất lượng với dàn âm thanh 4-8 loa, âm nhạc trở nên sống động.
Sau đây là thông số kỹ thuật về tiện nghi của xe năm 2022
Thông số
Civic 1.8 E
Civic 1.8 G
Civic 1.5 RS
Màn hình
Cảm ứng 7 inch
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Có
Chế dộ đàm thoại rảnh tay
–
Có
Quay số nhanh bằng giọng nói
–
Có
Kết nối wifi và lướt web
–
Có
Kết nối HDMI
–
Có
Kết nối Bluetooth
Có
Kết nối USB
2 cổng
Đài AM/FM
Có
Hệ thống loa
4
8
Nguồn sạc
Có
Hệ thống điều hoà
1 vùng
2 vùng
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Không
Có
Bảng thông số kỹ thuật tiện nghi của xe Honda Civic 2022
5. Độ an toàn
Là dòng xe thuộc thương hiệu Nhật Bản nên Honda Civic có độ an toàn cao, vượt trội so với những dòng xe khác cùng phân khúc. Hệ thống an toàn xe được trang bị đầy đủ những thiết bị hiện đại, tiên tiến bậc nhất. Cụ thể là:
+ Phanh tay điện tử
+ Chế độ giữ phanh tay tự động
+ Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp
+ Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
+ Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
+ Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
+ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
+ Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
+ Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
+ Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
+ Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
+ Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
+ Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
+ Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động
+ Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
+ Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
+ Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
+ Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching)
6. Khả năng vận hành
Honda Civic vận hành mượt mà, êm ái không gây tiếng ồn
Khả năng vận hành của xe được đánh giá là tốt nhất trong phân khúc xe sedan hạng C với nhiều cải tiến và nâng cấp về động cơ, hộp số. Xe có mức tiêu hao nhIên liệu mức trung bình, không quá thấp nhưng khá tốt so với giá bán.
– Động cơ
Thông số
Civic 1.8 E
Civic 1.8 G
Civic 1.5 RS
Kiểu động cơ
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY
Hộp số
Vô cấp CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm³)
1.799
1.498
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút)
139/6.500
170/5.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút)
174/4.300
220/1.700-5.500
Tốc độ tối đa (km/h)
200
Thời gian tắng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây)
9.8
10
8.3
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít)
47
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
Kết hợp
6.2
6.1
Đô thị
8.5
8.1
Ngoài đô thị
4.9
4.8
5
Bảng thông số động cơ xe Honda Civic 2022
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo số liệu từ nhà sản xuất, Honda Civic có mức tiêu hao nhiên liệu là 6,1 – 6,2L đối với đường kết hợp, 8.1 – 8.5L đối với đường đô thị và 4.8 – 5L đối với đường ngoài đô thị
– Lái thử
Khi lái thử xe Honda Civic hoạt động tốt, động cơ chạy êm không gây ra những tiếng ồn khó chịu cho người ngồi trong xe. Khi đi đến những đoạn được gập ghềnh, hẻm nhỏ thì xe vẫn có thể di chuyển nhanh, quay đầu dễ dàng.
7. Giá xe
Honda Civic 2022 được bán với mức giáPhiên bảnGiá xe niêm yết (triệu đồng)Honda Civic 1.5 RS (Trắng Ngọc/đỏ cá tính)934Honda Civic 1.5 RS (ghi bạc thời trang/xanh đậm cá tính)929Honda Civic 1.8 G (Trắng Ngọc)794Honda Civic 1.8 G (Ghi Bạc/ Xanh Đậm/Đen Ánh)789Honda Civic 1.8 E (Trắng Ngọc)734Honda Civic 1.8 E (Ghi bạc/ Đen ánh)729
Gía bán xe Honda Civic 2022
Nếu bạn đang có trong tay số tiền tầm 800 triệu và muốn mua cho mình một chiếc xe chất lượng, động cơ tốt thì Honda Civic là một sự lựa chọn hoàn hảo nhất. Bên cạnh đó hãy tìm hiểu thật kỹ để lựa chọn cho mình địa chỉ mua xe uy tín, đảm bảo để tránh gặp phải những rủi ro không đáng có. mitsubishi-tayninh.com.vn Mitsubishi Tây Ninh là nhà phân phối ủy quyền 3S duy nhất của Mitsubishi Motors Việt Nam và cũng là NPP lớn nhất tại khu vực phía nam. Mitsubishi Tây Ninh cung cấp các dòng xe Xpander, Outlander, Mirage, Attrage, Pajero Sport, Triton, Pajero. #mitsubishitn96 address: 74Q4+XM Hoà Thành, Tây Ninh. phone: +0932208208. Email:info@mitsubishi-tayninh.com.vn. #MitsubishiTayNinh, #mitsubishitn, #Xpander, #Outlander, #Mirage, #Attrage, #PajeroSport, #Triton, #Pajero. https://vi.wikipedia.org/wiki/Mitsubishi, https://g.page/r/CbSduHRtgwqDEBM
5/5 - (1 bình chọn)
Comments