Đánh giá Honda City 2022: Giá bán, thông số kỹ thuật và đối thủ cạnh tranh
Honda City là mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc sedan hạng B. Với giá thành hợp lý, Honda City sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với đối thủ cạnh tranh. Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về Honda City 2022, bao gồm lịch sử ra đời, phân khúc khách hàng, các phiên bản và màu sắc, giá bán, thông số kỹ thuật và đối thủ cạnh tranh của xe.
Giới thiệu tổng quan xe
Honda City là mẫu xe 4 chỗ giá rẻ được bán chạy nhất hiện nay. Tuy có giá thành thấp nhưng xe sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội mang đến nhiều tiện ích cho người dùng. Sau đây là một số thông tin cơ bản về Honda City:
Lịch sử ra đời
Honda City được tung ra thị trường lần đầu tiên vào năm 2013 bởi một công ty đến từ Nhậ Bản, do ông Soichiro Honda sáng lập. Honda là một trong 6 nhà sản xuất xe hơi lớn nhất trên thế giới được biết đến với những mẫu xe hơi có động cơ bền bỉ.
Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc sedan hạng B bên cạnh nhiều cái tên đình đám khác như: Mazda 2, Nissan Sunny, Mitsubishi Attrage, Ford Fiesta, Hyundai Accent, Toyota Vios…Tuy có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh nhưng Honda City luôn đạt doanh số mỗi năm vượt trội.
Các phiên bản và màu sắc
Năm 2022 Honda City tung ra thị trường Việt Nam 2 phiên bản mới: Honda City 1.5 và Honda City 1.5 TOP. Xe cũng có nhiều màu sắc khác nhau cho khách hàng lựa chọn, màu xe đều là những màu xe thông dụng như: trắng, đỏ, đen, bạc, tita và xanh.
Giá bán và thông số kỹ thuật
Honda City 1.5 có giá bán từ 559 triệu đồng đến 599 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Honda City 1.5 TOP có giá bán từ 669 triệu đồng đến 709 triệu đồng.
– Thông số kỹ thuật
Thông số
City 1.5
City 1.5 TOP
Kích thước tổng thể D x R x C (mm)
4.440 x 1.694 x 1.477
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,61
Trọng lượng không tải (kg)
1.112
1.124
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.530
Dung tích khoang chứa đồ (lít)
536
Mâm xe
Hợp kim 16 inch
Lốp xe
185/55R16
Bảng thông số kỹ thuật của Honda City
2. Ngoại thất
Honda City có thiết kế trẻ trung, hiện đại, thanh thoát với hệ thống đèn LED chiếu sáng vượt trội.
– Đầu xe
Đầu xe có thiết kế nâng cấp hơn nhìn tinh tế và hiện đại, sang trọng. Những thay đổi nổi bật có thể kể đến đó là chạy dọc đầu xe là thanh nẹp chrome hình đôi cánh, mở rộng về hai phía và được nối liền bộ đèn chiếu bắt mắt. Phía trước thiết kế thon gọn hơn
Hệ thống đèn sáng Led trang bị cho đèn pha và đèn sương mù.
– Thân xe
Phần thân xe có đường dập mềm mại cùng tay nắm cửa được mạ chrome tích hợp chỉnh/gập đèn
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe là đặc điểm nổi bật và nhận dạng dòng xe này. Xe có hệ thống đèn hậu góc cạnh cỡ lớn nối với nhau bằng thanh nẹp crom, bộ Argentina radio dạng vây cá mập.
3. Nội thất
Nội thất xe sang trọng, hiện đại và đẳng cấp
Tuy là dòng xe giá rẻ nhưng Honda City lại có thiết kế nội thất hiện đại, đầy đủ tiện nghi. Xe được trang bị đầy đủ các thiết bị nội thất như:
+ Ghế được bọc nỉ và da màu đen cao cấp, sạch sẽ và mềm mại khi tựa lưng
+ Hàng ghế 2 có thể gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
+ Ghế lái có bệ tựa tay
+ Tay lái điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
+ Có hộc đồ khu vực khoang lái, ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
+ Bảng đồng hồ trung tâm dạng Analog
+ Tay nắm cửa phía trong được mạ crom, tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
+ Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp
+ Màn hình cảm ứng 6.8 inch
+ Xe được tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay
+ Gương trang điểm cho hàng ghế trước
4. Tiện nghi
Tiện nghi của Honda City được trang bị đầy đủ hệ thống điều hòa, âm thanh hiện đại mang đến những trải nghiệm hấp dẫn cho người dùng.
+ Hệ thống điều hòa chỉnh tay đối với City 1.5 và tự động đối với City 1.5 TOP
+ Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ tích hợp kết nối HDMI, Bluetooth, USB, AM/FM với số loa là 4 đối với City 1.5 và 8 đối với City 1.5 TOP
5. Độ an toàn
Là dòng xe đến từ Nhật Bản nên không có gì lạ nếu nói Honda City là một trong những dòng xe có hệ thống an toàn vượt trội bậc nhất. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lái xe kể cả những đoạn đường quanh co, gập khúc.
Thông số
City 1.5
City 1.5 TOP
Cân bằng điện tử VSA
Có
Kiểm soát lực kéo TCS
Có
Chống bó cứng phanh ABS
Có
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Có
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Có
Camera lùi
3 góc quay
Cảm biến lùi
Có
Túi khí cho ghế lái và ghế phụ
Có
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Không
Có
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế
Không
Có
Nhắc nhở cài dây an toàn
Có
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Có
Tựa đầu giảm chấn
Có
Móc ghế an toàn cho trẻ em
Có
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Có
Ga tự động
Có
Hệ thống hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu
Có
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng
Có
Nút bấm khởi động
Có
Bảng thông số kỹ thuật về hệ thống an toàn của Hoda City
6. Khả năng vận hành
Khả năng vận hành xe tốt với động cơ bền bỉ là điều dễ nhận thấy ở Honda City.
Thông số
City 1.5
City 1.5 TOP
Kiểu
SOHC i-VTEC
Loại
4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích xy-lanh
1.497 cc
Công suất (mã lực @ vòng/phút)
118 @ 6.600
Mô-men xoắn (Nm @ vòng/phút)
145 @ 4.600
Hộp số
Vô cấp/CVT. Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/PGM-FI
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
Có
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100)
6,1
5,8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị (lít/100)
7,97
7,59
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100)
5,01
4,86
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Giằng xoắn
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Hệ thống lái
Trợ lực lái điện
Bảng thông số động cơ của xe Honda City 2022
– Lái thử
Honda City cảm nhận đầu tiên là xe lái khá mượt, động cơ mạnh mẽ
Khi lái thử Honda City cảm nhận đầu tiên là xe lái khá mượt, động cơ mạnh mẽ, dễ chi chuyển kể cả những đoạn đường nhỏ hẹp. Tuy nhiên, nếu lái quá lâu thì khá mệt, đau lưng và không thoải mái. Hệ thống phanh mượt, dễ thao tác đồng thời chiếc xe cũng được làm giảm tiếng ồn của động cơ xe mang đến sự êm ái tuyệt đối.
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Với động cơ mạnh mẽ là vậy nhưng xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp, với những đoạn đường đô thị thì chỉ mất 7,97 lít đối với City 1.5 và 7,59 đối với City 1.5 TOP. Còn những đoạn đường ngoài đô thị mất 5,01 đối với City 1.5 và 4,86 đối với City 1.5 TOP. Đây là con số đáng mong đợi của rất nhiều dòng xe.
7. Giá xe
Honda City những năm gần đây luôn dẫn đầu về doanh số bán hàng trong phân khúc. Với nhiều ưu điểm và lợi thế vượt trội không có gì khó hiểu khi dòng xe này lại được ưa thích đến vậy. Trong đó giá thành rẻ là điểm thu hút khách hàng nhất. Năm 2020. Honda City cho ra thị trường 2 phiên bản với mức giá lần lượt là:
STT
Dòng xe
Giá bán
1
City 1.5 TOP
599,000,000
2
City 1.5AT
559,000,000
Bảng giá xe Honda City 2022
So với những năm trước đây Honda City 2022 đã có nhiều cải tiến vượt bậc không chỉ về thiết kế, kiểu dáng mà còn nâng cấp động cơ, trang bị thêm nhiều thiết bị nội thất, an toàn hiện đại.
mitsubishi-tayninh.com.vn Mitsubishi Tây Ninh là nhà phân phối ủy quyền 3S duy nhất của Mitsubishi Motors Việt Nam và cũng là NPP lớn nhất tại khu vực phía nam. Mitsubishi Tây Ninh cung cấp các dòng xe Xpander, Outlander, Mirage, Attrage, Pajero Sport, Triton, Pajero. #mitsubishitn96 address: 74Q4+XM Hoà Thành, Tây Ninh. phone: +0932208208. Email:info@mitsubishi-tayninh.com.vn. #MitsubishiTayNinh, #mitsubishitn, #Xpander, #Outlander, #Mirage, #Attrage, #PajeroSport, #Triton, #Pajero. https://vi.wikipedia.org/wiki/Mitsubishi, https://g.page/r/CbSduHRtgwqDEBM
Đánh giá bài viết
コメント