top of page

#1 Đánh giá xe Honda Accord: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2022

Ảnh của tác giả: Tây Ninh mitsubishiTây Ninh mitsubishi

Đã cập nhật: 7 thg 3, 2023


onda Accord là một trong những dòng xe sedan hạng D nổi tiếng của thương hiệu ô tô Honda. Mặc dù được thiết kế trẻ trung và hiện đại, nhưng so với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc, Honda Accord vẫn chưa đạt được doanh số cao. Vì lý do đó, vào năm 2022, Honda đã quyết định nâng cấp và cải tiến mẫu mã và thiết kế nội, ngoại thất của xe để mang đến cho khách hàng nhiều trải nghiệm hấp dẫn và thú vị hơn.

  1. Giới thiệu tổng quan Phiên bản mới của Honda Accord sẽ được nhập khẩu và giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 10 tới đây. Mặc dù thuộc phân khúc có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh nhưng Honda Accord vẫn được quan tâm rất nhiều. Xe thuộc thương hiệu ô tô Honda nổi tiếng tại Nhật, là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới. Được giới thiệu lần đầu vào năm 1976, Honda Accord đã trải qua 10 thế hệ xe và được ra mắt lần đầu



– Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Honda Accord 2022

Động cơ

2.4L DOHC i-VTEC

Hộp số

Tự động 5 cấp

Công suất cực đại (Hp / Rpm)

175 / 6.200

Mô-men xoắn cực đại (Nm / Rpm)

225 / 4.000

Hệ thống nhiên liệu

Xăng

Dài x Rộng x Cao (mm)

4.935 x 1.850 x 1.465

Chiều dài cơ sở (mm)

2.775

Chiều Rộng cơ sở (mm)

1.585 / 1.585

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5,7

Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2022

2. Ngoại thất

Honda Accord

Xe có ngoại thất hiện đại và trẻ trung

Xét về tổng thể ở phiên bản mới này xe có thiết kế ngoại thất hiện đại và trẻ trung với các chi tiết sang trọng phù hợp với giới trẻ hiện nay. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần 4.935 x 1.850 x 1.465 mm, chiều dài cơ sở là 2.775 mm.

– Phần đầu xe

Đầu xe Honda Accord gây ấn tượng với người dùng vì vẻ bề ngoài mạnh mẽ và sang trọng hơn rất nhiều. Nổi bật là bộ lưới tản nhiệt được thiết kế liền mạch với bộ khuếch đại trung tâm trông sang trọng và hiện đại hơn. Kéo dài 2 bên là những thanh mạ crom sáng bóng.

Hệ thống đèn xe được cải thiện và đầu tư hơn so với những phiên bản cũ. Xe trang bị cụm đèn pha dạng Led với thiết kế hình cánh chim. Được ứng dụng công nghệ hiện đại và tiên tiến hơn nên đèn có khả năng chiếu sáng tốt, tích hợp cảm biến bật tắt tự động. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống đèn ban ngày và đèn sương mù dạng Led.

– Phần thân xe

Nhìn ngang thân xe khá dài và sáng bóng. Nâng đỡ toàn bộ khung gầm là bộ vành thiết kế dạng 5 chấu 18 inch. Xe được trang bị đầy đủ gương chiếu hậu và tay nắm cửa cơ bản. Gương chiếu hậu có thể gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ cùng tay nắm cửa mở bằng cảm biến.

– Phần đuôi xe

Về phần đuôi xe thì không có gì quá khác biệt, điểm nhất duy nhất là cụm đèn hậu dạng LED có thiết kế hình chữ C ấn tượng. Thông số kỹ thuậtHonda AccordSố chỗ ngồi05cKích thước DxRxC4901 x 1862 x 1450 mmChiều dài cơ sở2830mmKhoảng sáng gầm141mmTự trọng1488kgĐộng cơXăng, 1.5L, DOHC, VTEC turbo, i4, 16 valveDung tích1498ccCông suất cực đại188Hp/ 5500rpmMô-men xoắn cực đại260Nm /1600- 5000 rpmHộp sốTự động CVTMức tiêu hao nhiên liệu – Đường trường: 5,1L/100km  – Đô thị: 8,1 L/100km/h  – Hỗn hợp: 6,2L/100kmLốp xe235/45 R18 94VBình nhiên liệu56 lít

Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2022 

3. Nội thất

Honda Accord

Khoang cabin xe rộng rãi với nội thất hiện đại, tiện nghi

Khi bước vào phía bên trong xe cảm nhận đầu tiên mà Accord mang lại là cảm giác thoải mái, khoang cabin rộng rãi hơn so với những phiên bản cũ. Hãng đã có những thay đổi mới nhằm đem lại cho người dùng sự trải nghiệm tuyệt vời hơn.

+ Khu vực khoang lái được bố trí màn hình cảm ứng đa phương tiện ngay chính giữa. Hệ thống nút bấm của bảng táp lô được sắp xếp hợp lý, khoa học và dễ nhìn.

+ Vô lăng 3 chấu được bọc da và mạ kim loại đẹp mắt cầm lái êm ái và vừa tay. Khi sử dụng các tài xế có thể điều chỉnh 4 hướng, đồng thời được tích hợp các nút bấm, điều chỉnh âm thanh tiện lợi.

+ Ghế ngồi của xe được bọc da cao cấp với 2 hàng ghế, khoảng cách giữa các hàng ghế khá dài nhờ đó hành khách phía sau có thể để chân thoải mái hơn. Hàng ghế lái chỉnh điện 12 hướng và hàng ghế phụ chỉnh điện 4 hướng tiện lợi. 

+ Khu vực khoang hành hành lý của xe có thể tích 573 lít, so với các dòng xe cùng phân khúc thì Accord thì ở mức trung bình, không quá nổi bật.

+ Ngoài ra xe còn được trang bị hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ ở bệ trung tâm và ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau

4. Tiện nghi

Một trong những ưu điểm vượt trội của xe Honda Accord là hệ thống trang thiết bị tiện nghi hiện đại hứa hẹn mang đến những phút giây thư giãn và thoải mái cho hành khách.

+ Xe được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch kết nối Apple Carplay, Android Auto và Bluetooth, USD, AM/FM

+ Âm thanh mạnh mẽ, sôi động với hệ thống 8 loa được bố trí quanh xe cho chất lượng nghe tốt nhất

+ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập và có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau

+ Ngoài ra xe còn được tích hợp một số tiện nghi khác như quay số nhanh bằng giọng nói, chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp và hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động.

5. Độ an toàn

Nếu tiện nghi và hệ thống nội thất là ưu điểm của Honda Accord thì an toàn lại là nhược điểm lớn nhất của dòng xe này. So với các đối thủ khác cùng phân khúc thì Accord được nhận xét là quá thiếu thốn các trang bị, xe chỉ được trang bị những hệ thống cơ bản như:

+ Hệ thống phanh xe ABS, EBD, BA

+ 6 túi khí

+ Cảm biến lùi và camera lùi

+ Hệ thống kiểm soát lực kéo

+ Cảnh báo buồn ngủ

+ Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

+ Móc ghế an toàn cho trẻ ISO FIX

6. Khả năng vận hành

Honda Accord

Xe vận hành tốt, bền bỉ

Ở phiên bản mới Honda Accord có nhiều thay đổi trong hệ thống động cơ mang lại khả năng vận hành bền bỉ và mạnh mẽ hơn. 

– Động cơ

Năm 2022 Accord sử dụng động cơ 1.5L Turbo thay thế cho động cơ 2.4L mang lại công suất 188/5.500 (Hp/rpm) và momen xoắn cực đại là 260/1.600-5.000 (Nm/rpm). 

Thông số

Honda Accord 2020

Động cơ

Kiểu động cơ

1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Hộp số

Hộp số CVT ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY

Dung tích xi lanh (cm3)

1.498

Công suất cực đại (Hp/rpm)

188/5.500

Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)

260/1.600-5.000

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

56

Dung tích khoang hành lý (lít)

573

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng trực tiếp/PGM-F1

Bảng thông số động cơ xe Honda Accord 2022

– Mức tiêu hao nhiên liệu

Honda Accord 2022 có mức tiêu hao nhiên liệu thấp, được đánh giá là tiết kiệm xăng nhất trong phân khúc. Cụ thể, xe có mức tiêu thụ nhiên liệu khi đi trên đường hỗn hợp/đô thị/ngoài đô thị lần lượt là 6.2/8.1/5.1(lít/100km).

7. Giá xe

Năm 2022 Honda Accord được bán trên toàn quốc với giá niêm yết là:Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánhHà NộiTP HCMCác tỉnhAccord (đen, bạc)1,3191,5051,4791,461Accord (trắng)1,3291,5161,4901,472

Bảng giá xe Honda Accord 2022

Với bài viết đánh giá chi tiết về dòng xe Honda Accord 2022 kể trên chắc hẳn các bạn đọc giả đã có những cái nhìn tổng quát hơn về mẫu xe sedan hạng D này rồi phải không. Với nhiều ưu điểm nổi bật Accord hứa hẹn mang đến cho các bạn nhiều trải nghiệm tuyệt vời.

mitsubishi-tayninh.com.vn Mitsubishi Tây Ninh là nhà phân phối ủy quyền 3S duy nhất của Mitsubishi Motors Việt Nam và cũng là NPP lớn nhất tại khu vực phía nam. Mitsubishi Tây Ninh cung cấp các dòng xe Xpander, Outlander, Mirage, Attrage, Pajero Sport, Triton, Pajero. #mitsubishitn96 address: 74Q4+XM Hoà Thành, Tây Ninh. phone: +0932208208. Email:info@mitsubishi-tayninh.com.vn. #MitsubishiTayNinh, #mitsubishitn, #Xpander, #Outlander, #Mirage, #Attrage, #PajeroSport, #Triton, #Pajero. https://vi.wikipedia.org/wiki/Mitsubishi, https://g.page/r/CbSduHRtgwqDEBM

5/5 - (1 bình chọn)

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page