Đánh giá xe Daewoo Matiz: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2022
Giới thiệu tổng quan về Daewoo Matiz
Daewoo Matiz, hay còn được gọi là Chevrolet Spark trong một số phiên bản, là dòng xe ô tô nhỏ được ưa chuộng nhất trong phân khúc A (citycar) tại thị trường Việt Nam. Với một lớp khách hàng đặc trưng, Daewoo Matiz được lựa chọn nhiều nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó, đặc biệt là tính tiện dụng và ứng dụng cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về dòng xe này thông qua đánh giá chi tiết về giá cả và thông số kỹ thuật năm 2022.
Lịch sử ra đời của Daewoo Matiz
Daewoo Matiz được ra mắt lần đầu vào năm 1998 tại Hàn Quốc và châu Âu dưới mã M100. Với những ưu điểm vượt trội, nhanh chóng sau đó Daewoo Matiz đã trở thành dòng xe hot và bán chạy nhất của Daewoo ở Châu Âu trong bốn năm liên tiếp. Sau đó, Chevrolet Spark đã thay thế cho Matiz tại thị trường Việt Nam vào tháng 5/2008.
Phân khúc khách hàng và đối thủ cạnh tranh của Daewoo Matiz
Daewoo Matiz thuộc phân khúc A (citycar) - là phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ phù hợp với những người có thu nhập thấp. Với tính năng tiết kiệm nhiên liệu, động cơ khỏe và không gian xe rộng rãi, dòng xe này còn đặc biệt được các hãng taxi sử dụng để kinh doanh dịch vụ.
Trong phân khúc này, Daewoo Matiz cạnh tranh mạnh với các đối thủ như Kia Morning và Hyundai Grand i10. Những dòng xe này cũng được ưa chuộng bởi những ưu điểm tương đương với Daewoo Matiz.
Các phiên bản và màu sắc của Daewoo Matiz
Năm 2022, Daewoo Matiz được bán ra tại thị trường Việt Nam với tên gọi Chevrolet Spark. Xe có hai phiên bản là Spark LS và Spark LT, với phổ màu đa dạng như màu đỏ, bạc, trắng, xanh lá mạ, xanh da trời và xanh nhạt
– Thông số kỹ thuật
Spark LS
Spark LT
Dài × rộng × cao(mm)
3635 × 1597 × 1552
3635 × 1597 × 1552
Chiều dài cơ sở ((mm)
2,375
2,375
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
160
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
1410/1417
1410/1417
Khối lượng bản thân (kg)
1,000
1,000
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (l)
35
35
Kích thước lốp
165/65R14
165/65R14
Kích thước lốp dự phòng
165/65R14
165/65R14
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
1,367
1,367
Bảng thông số kỹ thuật của Chevrolet Spark 2022
2. Ngoại thất
Chevrolet Spark được biết đến là dòng xe có thiết kế ngoại thất bắt mắt
Chevrolet Spark được biết đến là dòng xe có thiết kế ngoại thất bắt mắt, đẹp cá tính mang đến cảm giác thoải mái, năng động.
– Phần đầu xe
Phần đầu xe được thiết kế một đường lưới tản nhiệt nâng cấp đi kèm viền mạ crôm. Cùng hệ thống đèn hiện đại, sáng như: Đèn sương mù trước, gạt mưa kính trước, cửa sổ điều khiển điện, tay nắm cửa trước màu đen,
– Phần thân xe
Phần thân xe có thiết kế uốn cong mềm mại và nhẹ nhàng.
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe có trang bị đèn sương mù tích hợp thêm dải đèn LED định vị ban ngày. Đèn sương mù nằm ngang, ngay dưới dải đèn LED định vị ban ngày. Hệ thống đèn chiếu sáng còn lại như: Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, có chỉnh điện và gập tay.
Sau đây là bảng thông số kỹ thuật ngoại thất các bạn có thể tham khảo
Spark LS
Spark LT
Viền lưới tản nhiệt
Màu đen
Mạ Crôm
Đèn sương mù trước
Không
Có
Gạt mưa kính trước
Gián đoạn
Gián đoạn
Cửa sổ điều khiển điện
Có
Có
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe
Có
Có
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tay
Có
Tích hợp báo rẽ, có sấy
Tay nắm cửa trước
Màu đen
Cùng màu thân xe
Giá nóc
Không
Có
Gạt mưa kính sau
Có
Có
Tay nắm mở cửa sau cùng màu thân xe
Có
Có
Cánh lướt gió sau
Có
Có, dạng lớn
Đèn phanh trên cao dạng LED
Không
Có
La-zăng
Thép, ốp nhựa
Hợp kim nhôm
La-zăng bánh dự phòng
Thép, 14″
Thép, 14″
Thông số kỹ thuật ngoại thất xe Chevrolet Spark 2022
3. Nội thất
Nội thất xe hiện đại, tiện dụng
Là dòng xe nhỏ giá rẻ nhưng xe được trang bị đầy đủ nội thất hiện đại, tiện dụng. Đây cũng là một trong những lý do vì sao dòng xe này lại được ưa thích đến vậy. Thiết kế nội thất xe bao gồm:
+ Xe có thiết kế nội thất chủ yếu là màu đen, 3 với 5 chỗ ngồi
+ Vô lăng của xe được ốp màu bạc, là vô lăng 3 chấu, điều chỉnh 2 hướng và có tích hợp điều chỉnh được trên vô lăng
+ Ghế được làm từ nỉ, có họa tiết trang trí. Ghế lái chỉnh tay 6 hướng còn ghế sau gập 60/40
+ Bảng đồng hồ thiết kế mới
+ Có đèn trần
4. Tiện nghi
Hệ thống tiện nghi của Chevrolet Spark cơ bản, được trang bị đủ hệ thống điều hòa và âm thanh. Tuy không xuất sắc và cao cấp nhưng tương đối tốt và hiệu quả
+ Hệ thống giải trí Radio AM/FM với màn hình cảm ứng 7 Inch. Có kết nối cổng USB. Hệ thống 4 loa
+ Điều hòa chỉnh tay và có lọc gió
5. Độ an toàn
Xe được trang bị đầy đủ thiết bị an toàn
Độ an toàn của xe khá tốt, được trang bị đầy đủ tính năng an toàn bao gồm khung xe được gia cố bằng thép chịu lực, hệ thống dây an toàn 3 điểm
+ Phanh trước/sau là Đĩa / tang trống
+ Có hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
+ Hệ thống dây an toàn 3 điểm
+ Hệ thống căng đai khẩn cấp ghế trước
+ Hệ thống 2 túi khí trước
+ Khóa cửa trung tâm
+ Hệ thống chống trộm
+ Chìa khóa mã hóa chống trộm
6. Khả năng vận hành
Để đánh giá khả năng vận hành của xe đầu tiên chúng ta tìm hiểu về thông số động cơ của xe ngay sau bảng số liệu sau đây:
Spark LS
Spark LT
Loại động cơ
Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI
Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI
Dung tích xi lanh (cm3)
1206
1206
Công suất tối đa (hp / rpm)
80 / 6400
80 / 6400
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
108/ 4800
108/ 4800
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
Tiêu chuẩn khí thải
EURO 4
EURO 4
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Trợ lực điện
Bảng thông số động cơ của xe Chevrolet Spark 2022
Nhìn vào bảng số liệu trên có thể nhận xét động cơ của xe khá tốt, vận hành mạnh mẽ.
– Lái thử
Xe Chevrolet Spark chạy khá êm ái, động cơ mạnh mẽ nhưng không gây ra tiếng ồn khó chịu. Tốc độ ổn định, các hệ thống phanh, vô lăng, bàn đạp dễ sử dụng, thao tác thuận tiền. Khi đi xe tiết kiệm nhiên liệu, không quá xóc khi đi những đoạn đường nhỏ, gập ghềnh. Tuy nhiên, khi lái xe ngồi lâu sẽ thấy hơi mệt và đau lưng, xe chạy không quá mượt và thoải mái như những dòng xe khác. Nếu chấm điểm thì sẽ được khoảng 7/10 điểm.
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp, tiết kiệm và vận hành tốt. Cụ thể mức tiêu hao nhiên liệu của Chevrolet Spark 2020 là:
Spark LS
Spark LT
Mức tiêu thụ nhiên liệu (số liệu được thử nghiệm bởi VR) (L/100 Km) – Trong đô thị
7.62
7.62
Mức tiêu thụ nhiên liệu (số liệu được thử nghiệm bởi VR) (L/100 Km) – Ngoài đô thị
5.41
5.41
Mức tiêu thụ nhiên liệu (số liệu được thử nghiệm bởi VR) (L/100 Km) – Kết hợp
6.2
6.2
Thông số kỹ thuật tiêu hao nhiên liệu Chevrolet Spark 2022
7. Giá xe
2022 Chevrolet Spark được bán tại thị trường Việt Nam với mức giá:
Phiên bản
Giá xe (triệu đồng)
Chevrolet Spark Duo LS
299
Chevrolet Spark LS
359
Chevrolet Spark LT
389
Bảng giá xe Chevrolet Spark năm 2022
Với phân khúc xe cơ nhỏ giá rẻ thì Chevrolet Spark hay Daewoo Matiz cũ là mẫu xe số 1 cho bạn lựa chọn. Xe đặc biệt phù hợp mua để phục vụ nhu cầu đi lại của gia đình và để làm phương tiện kinh doanh.
mitsubishi-tayninh.com.vn Mitsubishi Tây Ninh là nhà phân phối ủy quyền 3S duy nhất của Mitsubishi Motors Việt Nam và cũng là NPP lớn nhất tại khu vực phía nam. Mitsubishi Tây Ninh cung cấp các dòng xe Xpander, Outlander, Mirage, Attrage, Pajero Sport, Triton, Pajero. #mitsubishitn96 address: 74Q4+XM Hoà Thành, Tây Ninh. phone: +0932208208. Email:info@mitsubishi-tayninh.com.vn. #MitsubishiTayNinh, #mitsubishitn, #Xpander, #Outlander, #Mirage, #Attrage, #PajeroSport, #Triton, #Pajero. https://vi.wikipedia.org/wiki/Mitsubishi, https://g.page/r/CbSduHRtgwqDEBM
5/5 - (1 bình chọn)
Komentar